Có 2 kết quả:

射工 shè gōng ㄕㄜˋ ㄍㄨㄥ社工 shè gōng ㄕㄜˋ ㄍㄨㄥ

1/2

shè gōng ㄕㄜˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(như: vực 蜮)

shè gōng ㄕㄜˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) social work
(2) social worker